- Mã sản phẩm: JT300D-Y1L
- Thể tích:
- Giá: Liên hệ
- Lượt xem: 879
Mô tả
Đang online : 26
Ngày : 9
Tháng : 1121
Tổng truy cập: 227363
|
Cooling capacity (at 50Hz/380V):
Công suất lạnh (ở 50Hz/380V):
Watt: ........................................................ 29,900 BTU/h: .................................................... 102,050 Power consumption (W): ............................... 8,850 (Công suất điện)
LRA (A) / Dòng đề: .......................................... 131
RLA (A) / Dòng chạy (có tải): ............................. 15
Accessories / Phụ kiện:
01 OLP / Thecmic: .............................. None/không
01 Starting devive / Relay: .................. None/không
Tụ đề: .............................................. None/không
Tụ chạy: ...................................................... None/không
Mounting part / Phụ kiện khác :
Damper,Rubber/Giảm chấn, cao su: ........ MCQ66473
Cover,Terminal / Năp bảo vệ: .............. 38504-L004C
Gasket/ Đệm cau su:.......................... 49864HL001G
Nut, Common/ Nút, Con tán:..................................
|
|
General specification / Thông số chung:
:. Type / Loại: ............................... HBP 0℃ to +13℃
:. Voltage (V): ........................................... 3800~420
:. Frequency (Hz): ............................................... 50
:. Refrigerant: ................................................... R22
:. EER: ............................................................ 11.5
:. COP: ............................................................. 3.4
:. Displacement(cc): ........................................ 163.0
:. Performance (As per ASHRAE): ...
:. Lubricant / Loại nhớt: ............................. MINERAL
:. Initial charge / Dung lượng nhớt: ............. 3000 cc
:. Weight (with Oil charge) / Trọng lượng: ......... 69Kg
:. Suction Tube I.D: ........................ 31.1(Đường hút)
:. Discharge Tube I.D: .................... 19.1(Đường đẩy)
:. Motor type: .......................................... 3 PHASE
:. Motor protection: ............................... None/không
:. Refrigerant control: capilary tube/Expansion Valve/
Dùng cáp/Van tiết lưu
:. Compressor cooling / Giải nhiệt:... Fan/ Quạt làm mát
|


Motor type:XEM THÊM:
R.S.I.R = Relay, Resistance Start, Induction Run
C.S.I.R = Relay, Start Capacitor, Induction Run
C.S.R = Relay, Start Capacitor and Run Capacitor
Performance rating Application:
| LBP | = | Low Back Pressure | : | -23oC | (Saturated Suction Temperature) |
| MBP | = | Medium Back Pressure | : | -6.7oC | (Saturated Suction Temperature) |
| CBP | = | Commercial Back Pressure | : | -6.7oC | (Saturated Suction Temperature) |
| HBP | = | High Back Pressure | : | +7.2oC | (Saturated Suction Temperature) |
RATING CONDITION (ASHRAE-T):
| LBP | MBP/CBP | HBP | ||||
| Evaporating Temp. | -10oF | -23oC | 20oF | -7oC | 45oF | 7oC |
| Condensing Temp. | 130oF | 54oC | 130oF | 54oC | 130oF | 54oC |
| Return Gas Temp. | 90oF | 32oC | 95oF | 35oC | 95oF | 35oC |
| Liquid entering Temp. | 90oF | 32oC | 115oF | 46oC | 115oF | 46oC |
| Expansion valve | ||||||
| Room Ambient | 90oF | 32oC | 95oF | 35oC | 95oF | 35o |