Máy nén lạnh DAIKIN - scroll (12HP) - SỬA CHỮA ĐIỆN LẠNH LONG THÀNH, ĐIỆN LẠNH CÔNG NGHIỆP, ĐIỆN LẠNH DÂN DỤNG
0933.707.006

Danh mục sản phẩm

Tin tức sự kiện

Hỗ trợ trực tuyến

0933.707.006

Fanpage Facebook

Thống kê truy cập

Đang online : 3
Ngày : 78
Tháng : 1531
Tổng truy cập: 174578
Chi tiết sản phẩm

Máy nén lạnh DAIKIN - scroll (12HP)

  • Mã sản phẩm: JT335D-Y1L
  • Thể tích:
  • Giá: Liên hệ
  • Lượt xem: 1129
Mô tả
Máy nén lạnh DAIKIN (scroll) Gas R22, Điện Áp 380/3ph/50hz
SUMMARY - THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Cooling capacity (at 50Hz/380V):
Công suất lạnh (ở 50Hz/380V):

  Watt: ..................................................... 34,000

  BTU/h: ................................................. 116,050

  Power consumption (W): ............................ 9,980

    (Công suất điện)
 
 LRA (A) / Dòng đề: ....................................... 159
 RLA (A) / Dòng chạy (có tải): ........................... 17
 
Accessories / Phụ kiện: 
 01 OLP / Thecmic: ............................. None/không
 01 Starting devive / Relay: ................. None/không
 Tụ đề: ............................................. None/không
 Tụ chạy: ..................................................... None/không
 
Mounting part / Phụ kiện khác :
 Damper,Rubber/Giảm chấn, cao su: ...... MCQ66473
 Cover,Terminal / Năp bảo vệ: ............ 38504-L004C
 Gasket/ Đệm cau su:........................ 49864HL001G
 Nut, Common/ Nút, Con tán:................................
General specification / Thông số chung:
:. Type / Loại: ............................. HBP 0℃ to +13℃
:. Voltage (V): ......................................... 3800~420
:. Frequency (Hz): ............................................. 50
:. Refrigerant: ................................................. R22
 
:. EER: .......................................................... 11.6
:. COP: ........................................................... 3.4
:. Displacement(cc): ...................................... 184.2
:. Performance (As per ASHRAE): ...
:. Lubricant / Loại nhớt: ........................... MINERAL
:. Initial charge / Dung lượng nhớt: ............ 3000 cc
:. Weight (with Oil charge) / Trọng lượng: ........ 69Kg
 
:. Suction Tube I.D: ....................... 31.1(Đường hút)
:. Discharge Tube I.D: ................... 19.1(Đường đẩy)
 
:. Motor type: ......................................... 3 PHASE
:. Motor protection: .............................. None/không
:. Refrigerant control: capilary tube/Expansion Valve/
Dùng cáp/Van tiết lưu
:. Compressor cooling / Giải nhiệt:.. Fan/ Quạt làm mát
DIMENSION / KÍCH THƯỚC:


Motor type:XEM THÊM:

R.S.I.R =  Relay, Resistance Start, Induction Run

C.S.I.R =  Relay, Start Capacitor, Induction Run

C.S.R   =  Relay, Start Capacitor and Run Capacitor

  

Performance rating Application:

LBP  Low Back Pressure : -23oC (Saturated Suction Temperature)
MBP = Medium Back Pressure : -6.7oC (Saturated Suction Temperature)
CBP = Commercial Back Pressure : -6.7oC (Saturated Suction Temperature)
HBP = High Back Pressure  : +7.2oC  (Saturated Suction Temperature)
 
LBP: use for these applications:
Deep freezer, Refrigerator, Ice cube Machine, Laboratory Appliance, Dehumidifier...
Tủ đông âm sâu, Tủ lạnh, Máy làm đá viên, các ứng dụng trong phòng thí nghiệm, Máy hút ẩm...
 
* HBP: use for these applications:
Beverage Cooler/Bottle Cooler, Panel Cooler, Water Chiller, Refrigerated Air Dryer, Milk Cooler
...

RATING CONDITION (ASHRAE-T):

  LBP MBP/CBP HBP
Evaporating Temp.   -10oF -23oC   20oF  -7oC  45oF  7oC
Condensing Temp.  130oF   54oC  130oF  54oC 130oF   54oC
Return Gas Temp.  90oF   32oC  95oF 35oC  95oF   35oC
Liquid entering Temp. 90oF   32oC 115oF  46oC  115oF   46oC
Expansion valve            
Room Ambient 90oF 32oC 95oF 35oC 95oF 35oC